Chủ đề Perfume thường xuyên xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1, đặc biệt khi giám khảo muốn kiểm tra cách bạn diễn đạt cảm xúc và sở thích cá nhân. Đây là một chủ đề thú vị vì ai cũng có mùi hương yêu thích của riêng mình — từ những nốt hương floral (hoa cỏ) nhẹ nhàng đến woody (gỗ) ấm áp. Cùng khám phá các câu hỏi, bài mẫu và từ vựng “ăn điểm” chủ đề Perfume dưới đây để tự tin hơn trong phần thi IELTS Speaking Part 1 nhé!
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 - Topic Perfume
Câu hỏi trong chủ đề Perfume IELTS Speaking Part 1 khá đa dạng. Langmaster chia bộ câu hỏi thành 4 phần chính dưới đây, giúp bạn dễ dàng chuẩn bị ý tưởng.
1.1. Thói quen sử dụng
Do you use perfume? (Bạn có dùng nước hoa không?)
Do you use perfume often? (Bạn có thường xuyên dùng nước hoa không?)
Do you wear perfume every day? (Bạn có xịt nước hoa mỗi ngày không?)
Do you wear different perfumes for different occasions? (Bạn có dùng các loại nước hoa khác nhau cho những dịp khác nhau không?)
Where do you spray perfume? (Bạn xịt nước hoa ở đâu?)
1.2. Sở thích và cảm nhận
Do you like perfume? (Bạn có thích nước hoa không?)
What does perfume mean to you? (Nước hoa có ý nghĩa gì với bạn?)
How do you feel when you use perfume? (Bạn cảm thấy thế nào khi dùng nước hoa?)
1.3. Loại nước hoa yêu thích
What kind of perfume do you like? (Bạn thích loại nước hoa nào?)
Do you prefer floral, fruity or woody scents? (Bạn thích mùi hương hoa cỏ, trái cây hay gỗ?)
1.4. Tặng và mua sắm
Do you give perfume as a gift? (Bạn có tặng nước hoa làm quà không?)
Have you ever bought perfume as a gift for someone? (Bạn đã bao giờ mua nước hoa làm quà cho ai đó chưa?)
Do you spend a lot of money on perfume? (Bạn có chi nhiều tiền cho nước hoa không?)
Would you ever buy an expensive bottle of perfume? (Bạn có bao giờ mua một chai nước hoa đắt tiền không?)
1.5. Các câu hỏi khác
Is perfume popular in your country? (Nước hoa có phổ biến ở nước bạn không?)
Sample 1: Yes, I really love perfume because it helps me express my personality and boost my confidence. Honestly, a pleasant fragrance can lift my mood instantly and make me feel more put-together. In fact, I often choose scents with floral or woody notes since they reflect a sense of elegance and calmness.
(Vâng, tôi thật sự thích nước hoa vì nó giúp tôi thể hiện cá tính và tăng thêm sự tự tin. Thực ra, một mùi hương dễ chịu có thể khiến tâm trạng tôi tốt lên ngay lập tức và khiến tôi cảm thấy chỉn chu hơn. Thực tế, tôi thường chọn mùi hương hoa hoặc gỗ vì chúng thể hiện vẻ thanh lịch và bình tĩnh.)
Phân tích từ vựng:
Express my personality: thể hiện cá tính của bản thân
Boost my confidence: tăng sự tự tin
Lift my mood: phrasal verb – cải thiện tâm trạng
Fragrance (n): hương thơm
Notes (n): tầng mùi trong nước hoa
Sample 2: Not really, I am not that into perfume because I am quite sensitive to strong scents. Sometimes, heavy fragrances give me a bit of a headache, so I prefer using body mist instead. To be honest, as long as I feel clean and fresh, I do not think perfume is a must-have item for me.
(Không hẳn, tôi không quá thích nước hoa vì tôi khá nhạy cảm với những mùi hương nồng. Thỉnh thoảng, mùi hương quá mạnh khiến tôi hơi đau đầu, nên tôi thích dùng xịt thơm cơ thể hơn. Thành thật mà nói, chỉ cần cảm thấy sạch sẽ và thơm tho là đủ, tôi không nghĩ nước hoa là món đồ bắt buộc đối với mình.)
Sample 1: Yes, I wear perfume almost every day because it has become part of my daily routine. It helps me smell fresh and stay confident, especially when meeting people. Actually, I have a small collection of perfumes, and I enjoy switching between scents depending on my mood.
(Vâng, tôi hầu như xịt nước hoa mỗi ngày vì nó đã trở thành một phần trong thói quen hằng ngày của tôi. Nó giúp tôi luôn thơm tho và tự tin, đặc biệt khi gặp gỡ người khác. Thật ra, tôi có một bộ sưu tập nhỏ nước hoa và thích thay đổi mùi hương tùy theo tâm trạng.)
Phân tích từ vựng:
Wear perfume: xịt nước hoa
Collection (n): bộ sưu tập
Scents (n): mùi hương
Switch between (phr v): thay đổi qua lại
Sample 2: Not really, I only use perfume on special occasions like parties or job interviews. On regular days, I just use deodorant or body mist because it feels lighter and more comfortable. Honestly, I think perfume is nice but not something I can’t live without.
(Không hẳn, tôi chỉ dùng nước hoa vào những dịp đặc biệt như tiệc tùng hoặc phỏng vấn xin việc. Vào những ngày bình thường, tôi chỉ dùng lăn khử mùi hoặc xịt thơm cơ thể vì chúng nhẹ và thoải mái hơn. Thật ra, tôi nghĩ nước hoa cũng hay nhưng không phải thứ không thể thiếu với tôi.)
Yes, perfume is becoming more popular in my country, especially among young people. Many brands promote it as a lifestyle product, not just something to smell good. In big cities, people see wearing perfume as a way to show good taste and confidence.
(Có, nước hoa ngày càng trở nên phổ biến ở nước tôi, đặc biệt trong giới trẻ. Nhiều thương hiệu quảng bá nó như một sản phẩm phong cách sống chứ không chỉ để thơm. Ở các thành phố lớn, người ta xem việc xịt nước hoa là cách thể hiện gu thẩm mỹ và sự tự tin.)
Phân tích từ vựng:
Becoming more popular: ngày càng phổ biến
Lifestyle product: sản phẩm thể hiện phong cách sống
2.4. Do you wear different perfumes for different occasions?
Sample 1:
Yes, I do. I usually wear light floral scents for daily use and switch to stronger, woody ones when attending formal events. It makes me feel appropriate for each setting and leaves a lasting impression. Honestly, choosing the right perfume is like picking an outfit that matches the mood and moment.
(Có, tôi thường xịt những mùi hương hoa nhẹ cho việc sử dụng hàng ngày và đổi sang mùi gỗ mạnh hơn khi tham dự các sự kiện trang trọng. Điều đó khiến tôi cảm thấy phù hợp với từng hoàn cảnh và để lại ấn tượng lâu dài. Thành thật mà nói, chọn nước hoa đúng giống như chọn trang phục phù hợp với tâm trạng và thời điểm.)
Phân tích từ vựng:
Light floral scents: mùi hương hoa nhẹ
Woody ones: mùi hương gỗ
Switch to (phr v): chuyển sang
Formal events: sự kiện trang trọng
Lasting impression: ấn tượng lâu dài
Sample 2:
Not really, I usually stick to one perfume because I feel comfortable with its scent. Changing perfumes too often confuses my sense of smell, so I prefer having a signature fragrance. In fact, people around me often recognize me by that scent, which feels kind of personal and unique.
(Không hẳn, tôi thường chỉ dùng một loại nước hoa vì tôi thấy thoải mái với mùi đó. Thay đổi nước hoa quá thường khiến khứu giác của tôi bị rối, nên tôi thích có một mùi hương đặc trưng riêng. Thực tế, mọi người xung quanh thường nhận ra tôi qua mùi đó, điều này khiến tôi cảm thấy rất riêng biệt.)
Sample 1: Yes, I do, because I see perfume as an investment in self-image. I usually buy mid-range or high-end fragrances that last longer and smell more refined. Although they cost more, I think it is worth it since a good scent can make a person memorable and confident.
(Có, vì tôi xem nước hoa như một khoản đầu tư cho hình ảnh cá nhân. Tôi thường mua những loại nước hoa tầm trung hoặc cao cấp vì chúng giữ mùi lâu và có hương thơm tinh tế hơn. Dù giá hơi cao nhưng tôi nghĩ đáng tiền, vì một mùi hương dễ chịu có thể giúp ai đó trở nên đáng nhớ và tự tin hơn.)
Phân tích từ vựng:
Investment in self-image: đầu tư cho hình ảnh bản thân
Mid-range / high-end: tầm trung / cao cấp
Refined (adj): tinh tế
Last longer: giữ mùi lâu hơn
Be worth it: đáng giá
Sample 2:
No, I do not. I usually buy affordable perfumes because I care more about freshness than brand names. Some drugstore scents smell just as pleasant as expensive ones. To me, it is smarter to save money for something else rather than splurge on luxury bottles.
(Không, tôi không. Tôi thường mua những loại nước hoa giá phải chăng vì tôi quan tâm đến cảm giác thơm mát hơn là thương hiệu. Một số loại ở cửa hàng bình dân có mùi cũng dễ chịu như hàng đắt tiền. Với tôi, tiết kiệm cho việc khác hợp lý hơn là tiêu nhiều tiền vào những chai xa xỉ.)
Phân tích từ vựng:
Affordable perfumes: nước hoa giá phải chăng
Drugstore scents: nước hoa bình dân
Splurge on (phr v): chi tiêu phung phí vào
Brand names: thương hiệu nổi tiếng
Smell pleasant: có mùi dễ chịu
2.6. Do you send perfume to others as a gift?
Sample 1:
Yes, I sometimes send perfume to my close friends or family members on special occasions. It feels thoughtful because a fragrance can express personality and care. I usually choose soft scents so they are easy to wear. Honestly, it is a classy gift that shows attention to detail.
(Có, tôi thỉnh thoảng tặng nước hoa cho bạn bè thân hoặc người trong gia đình vào những dịp đặc biệt. Tôi thấy điều đó rất tinh tế vì mùi hương có thể thể hiện cá tính và sự quan tâm. Tôi thường chọn những mùi nhẹ để dễ dùng. Thật lòng, đây là món quà thanh lịch thể hiện sự chu đáo.)
Phân tích từ vựng:
Send perfume as a gift: tặng nước hoa làm quà
Fragrance (n): hương thơm
Soft scents: mùi nhẹ
Attention to detail: sự chú ý đến từng chi tiết
Thoughtful (adj): tinh tế, chu đáo
Sample 2:
Not really, I rarely give perfume as a gift because everyone has different tastes in scents. It is quite tricky to choose the right one, and I do not want to buy something they might not like. I prefer giving books or skincare instead, since those feel more practical.
(Không hẳn, tôi hiếm khi tặng nước hoa vì mỗi người có gu mùi hương khác nhau. Việc chọn đúng loại khá khó, và tôi không muốn mua thứ họ có thể không thích. Tôi thích tặng sách hoặc mỹ phẩm hơn vì những món đó thực tế hơn.)
Phân tích từ vựng:
Different tastes in scents: gu mùi hương khác nhau
When I go out, I usually spray perfume on my wrists and neck because those spots make the scent last longer. I also put a little on my clothes for extra freshness. It helps me feel confident and well-groomed when meeting friends or attending events.
(Khi ra ngoài, tôi thường xịt nước hoa ở cổ tay và cổ vì những vị trí đó giúp hương thơm giữ lâu hơn. Tôi cũng xịt một chút lên quần áo để tăng cảm giác tươi mới. Điều đó giúp tôi cảm thấy tự tin và chỉnh chu khi gặp bạn bè hoặc dự sự kiện.)
Phân tích từ vựng:
Spray perfume on: xịt nước hoa lên
Last longer: giữ mùi lâu hơn
Well-groomed (adj): chỉnh chu, gọn gàng
Extra freshness: thêm cảm giác tươi mới
Wrists and neck: cổ tay và cổ
Sample 2:
Every day, I spray a bit of perfume behind my ears and on my clothes before leaving home. I do not use too much because I prefer a light, natural scent. It keeps me feeling fresh throughout the day without overwhelming people around me.
(Mỗi ngày, tôi xịt một chút nước hoa sau tai và lên quần áo trước khi ra khỏi nhà. Tôi không dùng quá nhiều vì tôi thích mùi nhẹ và tự nhiên. Nó giúp tôi cảm thấy thơm mát cả ngày mà không khiến người khác thấy khó chịu.)
2.8. Have you ever bought perfume as a gift for someone?
Sample 1:
Yes, I have. Last year, I bought a floral perfume for my mom on her birthday. I remember she smiled so brightly when unwrapping it because it matched her gentle personality. It was quite meaningful to see how happy she felt, and that made me appreciate the power of scents even more.
(Có, tôi đã từng. Năm ngoái, tôi mua một chai nước hoa hương hoa cho mẹ vào sinh nhật bà. Tôi nhớ bà cười rất tươi khi mở hộp vì mùi hương đó hợp với tính cách dịu dàng của bà. Thật ý nghĩa khi thấy mẹ vui như vậy, và điều đó khiến tôi càng trân trọng sức mạnh của mùi hương hơn.)
Phân tích từ vựng:
Floral perfume: nước hoa hương hoa
Matched her personality: hợp với tính cách của bà
Unwrapping (v): mở quà
Appreciate (v): trân trọng
Power of scents: sức mạnh của mùi hương
3. Từ vựng chủ đề Perfume
Sau khi đã luyện tập các câu hỏi và bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Perfume, bước tiếp theo giúp bạn ghi điểm cao chính là mở rộng vốn từ vựng. Việc sử dụng những từ và cụm từ mang tính học thuật, tự nhiên và giàu sắc thái sẽ khiến câu trả lời của bạn trở nên ấn tượng hơn, thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt của một thí sinh band 7+. Dưới đây là bộ từ vựng “ăn điểm” về chủ đề Perfume, được chọn lọc kỹ lưỡng kèm ví dụ cụ thể và bản dịch giúp bạn dễ ghi nhớ và áp dụng ngay trong bài thi Speaking.
fragrance (n): hương thơm, nước hoa Ví dụ: I love wearing a soft fragrance that matches my style, Tôi thích dùng mùi hương nhẹ phù hợp với phong cách của mình.
signature scent (n): mùi hương đặc trưng Ví dụ: Her signature scent is a mix of jasmine and vanilla, Mùi hương đặc trưng của cô ấy là sự kết hợp giữa hoa nhài và vani.
woody scent (n): mùi hương gỗ Ví dụ: Woody scents are often considered more mature and elegant, Những mùi hương gỗ thường được xem là chín chắn và tinh tế hơn.
long-lasting (adj): lưu hương lâu Ví dụ: This long-lasting perfume can stay on your clothes for hours, Loại nước hoa lưu hương lâu này có thể bám trên quần áo hàng giờ.
apply on pulse points (v): xịt ở các điểm mạch đập Ví dụ: You should apply perfume on pulse points like wrists and neck, Bạn nên xịt nước hoa ở các vị trí mạch đập như cổ tay và cổ.
aroma (n): hương thơm dễ chịu, mùi hương đặc trưng Ví dụ: The aroma of fresh flowers always makes me feel calm, Hương hoa tươi luôn khiến tôi cảm thấy thư giãn.
pleasant smell (n): mùi hương dễ chịu Ví dụ: A pleasant smell can boost your confidence instantly, Một mùi hương dễ chịu có thể khiến bạn tự tin hơn ngay lập tức.
eau de toilette (n): nước hoa nồng độ nhẹ Ví dụ: Eau de toilette is ideal for daily use because it is not too strong, Eau de toilette rất phù hợp dùng hằng ngày vì không quá nồng.
dab (v): chấm nhẹ (nước hoa) Ví dụ: She dabbed a bit of perfume behind her ears, Cô ấy chấm nhẹ một chút nước hoa sau tai.
top notes (n): tầng hương đầu của nước hoa Ví dụ: The top notes of this perfume are citrus and mint, Tầng hương đầu của loại nước hoa này là cam chanh và bạc hà.
base notes (n): tầng hương cuối, lưu lại lâu nhất Ví dụ: The base notes usually include musk or amber, Tầng hương cuối thường gồm xạ hương hoặc hổ phách.
subtle (adj): nhẹ, tinh tế Ví dụ: I prefer a subtle scent that doesn’t overwhelm others, Tôi thích mùi hương nhẹ nhàng, không gây khó chịu cho người khác.
refresh the scent (v): xịt lại nước hoa Ví dụ: I refresh the scent in the afternoon to smell good all day, Tôi xịt lại nước hoa vào buổi chiều để giữ mùi cả ngày.
bottle design (n): thiết kế chai nước hoa Ví dụ: The elegant bottle design makes it a perfect gift, Thiết kế chai tinh tế khiến nó trở thành món quà hoàn hảo.
faint scent (n): mùi hương nhẹ thoang thoảng Ví dụ: I like perfumes with a faint scent that feels natural, Tôi thích những loại nước hoa có mùi nhẹ và tự nhiên.
apply sparingly (v): xịt một lượng vừa phải Ví dụ: It’s better to apply perfume sparingly to avoid a strong smell, Nên xịt nước hoa vừa phải để tránh mùi quá nồng.
blend well (v): hòa quyện tốt (giữa các mùi hương) Ví dụ: The vanilla and rose notes blend well in this perfume, Hương vani và hoa hồng hòa quyện rất hài hòa trong loại nước hoa này.
allergic to perfume (adj): dị ứng với nước hoa Ví dụ: Some people are allergic to perfume with strong ingredients, Một số người bị dị ứng với nước hoa có thành phần mạnh.
fresh scent (n): mùi hương tươi mát Ví dụ: A fresh scent is perfect for summer days, Mùi hương tươi mát rất hợp cho những ngày hè.
linger (v): vương lại, lưu mùi Ví dụ: The scent lingered in the air even after she left, Mùi hương vẫn còn vương lại trong không khí dù cô ấy đã rời đi.
perfume counter (n): quầy nước hoa Ví dụ: I spent an hour at the perfume counter testing new scents, Tôi đã dành cả tiếng ở quầy nước hoa để thử những mùi mới.
Tóm lại, trong bài viết vừa rồi, Langmaster đã tổng hợp đầy đủ các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Perfume, kèm theo bài mẫu Band 7+ và bộ từ vựng “ăn điểm” giúp bạn mở rộng cách diễn đạt tự nhiên và tự tin hơn khi nói về nước hoa. Việc nắm vững các cấu trúc, collocation và từ vựng liên quan đến chủ đề sẽ giúp bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt và đạt điểm cao hơn trong phần thi Speaking. Langmaster tin rằng, với sự luyện tập thường xuyên và cách sử dụng từ vựng tinh tế, bạn hoàn toàn có thể chinh phục mọi chủ đề trong IELTS Speaking một cách tự nhiên và ấn tượng.
Ngoài ra, để đạt điểm cao trong IELTS Speaking, việc học thuộc bài mẫu hay ghi nhớ từ vựng chỉ là bước khởi đầu. Quan trọng hơn, bạn cần luyện tập đều đặn, nhận phản hồi kịp thời và sửa lỗi đúng cách. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ nền tảng hoặc thời gian để tự nhận ra những lỗi phát âm, ngữ pháp hay cách diễn đạt của mình. Nhiều bạn luyện nói chăm chỉ nhưng vẫn “dậm chân tại chỗ” chỉ vì thiếu người hướng dẫn đồng hành.
Vì thế, việc có giảng viên chuyên môn cao theo sát quá trình học chính là yếu tố giúp bạn tiến bộ nhanh và đúng hướng. Nếu bạn đang băn khoăn không biết nên bắt đầu từ đâu, hoặc mong muốn đạt band điểm cao trong thời gian ngắn, khóa học IELTS online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất hiện nay sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc.
Lớp học nhỏ, chỉ từ 7–10 học viên, giúp bạn được tương tác trực tiếp và nhận phản hồi chi tiết ngay tại lớp. Tất cả giảng viên tại Langmaster đều sở hữu IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy, đảm bảo mỗi học viên đượcchấm chữa và hướng dẫn cá nhân hóa trong vòng 24 giờ. Bạn sẽ luôn biết rõ mình đang ở đâu, cần cải thiện gì và tiến bộ ra sao.
Đặc biệt, Langmaster cam kết đầu ra bằng văn bản cho từng khóa học và cho phép học lại miễn phí nếu chưa đạt band điểm mong muốn. Dù học online, bạn vẫn được trải nghiệm chất lượng tương đương lớp học trực tiếp, với hệ thống ghi hình bài giảng, coaching 1-1 cùng chuyên gia và lộ trình học cá nhân hóa.
Hiện tại, Langmaster đang mở lớp học thử miễn phí, giúp bạn trải nghiệm phương pháp giảng dạy hiệu quả và môi trường học tập tương tác cao. Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn cùng Langmaster!
Học tiếng Anh Langmaster
Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….